x Các cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực hàng hải cần tìm hiểu Bộ luật ISPS để phục vụ công việc?
x Bạn cần cập nhật về các quy tắc, quy định và các yếu tố ảnh hưởng tới chi phí vận chuyển theo Bộ luật ISPS?
x Bạn còn mơ hồ và chưa hiểu rõ mục đích áp dụng Bộ luật ISPS Code trong ngành hàng hải là để làm gì?
Cùng Proship.vn tìm hiểu xem ISPS code là gì? Những ai phải tuân thủ ISPS? ISPS code quy định gì, cấu trúc thế nào?,…và đâu là các yếu tố ảnh hưởng tới chi phí vận chuyển theo quy định của ISPS sẽ được chúng tôi giải đáp một cách ngắn gọn, súc tích, dễ hiểu nhất cho các bên liên quan như tàu biển quốc tế, cơ sở cảng, cá nhân liên quan tới hoạt động vận tải hàng trên biển nắm rõ.
ISPS code là gì? Ai phải tuân thủ?
ISPS code là gì và những ai cần phải tuân thủ ISPS sẽ được giải đáp sau đây:
ISPS code là gì?
ISPS Code là viết tắt của “International Ship and Port Facility Security Code”, là Bộ luật Quốc tế về An ninh Tàu và Bến cảng. Đây là bộ quy tắc toàn diện được phát triển bởi Tổ chức Hàng hải Quốc tế (IMO) nhằm tăng cường an ninh hàng hải toàn cầu.

Ai phải tuân thủ quy tắc ISPS?
Quy tắc ISPS áp dụng cho:
- Tàu biển quốc tế: Các tàu tham gia giao thông quốc tế phải tuân thủ;
- Cơ sở cảng: Các cảng phục vụ cho tàu biển quốc tế cũng phải tuân theo quy định này;
- Nhân sự liên quan: Các cá nhân liên quan đến hoạt động vận tải hàng hóa đều phải hiểu và thực hiện đúng quy tắc.
ISPS code và những kiến thức khác cần biết
Cấu trúc, mức độ an ninh, mục đích chính của ISPS code là gì,…sẽ được giải đáp sau đây:
Cấu trúc của ISPS code
Cấu trúc của ISPS Code gồm:
- Phần A (Yêu cầu bắt buộc): Gồm các quy định chi tiết mà các Chính phủ ký kết Công ước SOLAS, Công ty vận tải biển và các cơ sở cảng phải tuân thủ nghiêm ngặt.
- Phần B (Hướng dẫn): Cung cấp các hướng dẫn để triển khai Phần A. Một số quốc gia có thể chọn coi Phần B là bắt buộc.
Mục đích chính của ISPS code
Mục đích chính của ISPS Code:
- Phát hiện các mối đe dọa an ninh và thực hiện các biện pháp phòng ngừa đối với các sự cố an ninh ảnh hưởng đến tàu hoặc cơ sở cảng được sử dụng trong Thương mại quốc tế;
- Thu thập và phổ biến thông tin liên quan đến an ninh một cách hiệu quả;
- Thiết lập vai trò và trách nhiệm của các chính phủ, công ty vận tải biển, tàu biển và cơ sở cảng trong việc đảm bảo an ninh hàng hải;
- Đảm bảo các biện pháp an ninh hàng hải đầy đủ và cân xứng được áp dụng trên tàu và tại cảng;
- Cung cấp một phương pháp luận để đánh giá an ninh tàu và cảng, từ đó xây dựng các kế hoạch và quy trình an ninh phù hợp để ứng phó với các cấp độ an ninh khác nhau.

Ba mức độ an ninh trong ISPS Code
ISPS Code quy định ba mức độ an ninh:
- Mức độ một (bình thường): Hoạt động an ninh tiêu chuẩn;
- Mức độ hai (tăng cường): Biện pháp an ninh nâng cao do rủi ro cao hơn;
- Mức độ ba (đặc biệt): Các biện pháp cụ thể để đối phó với các mối đe dọa sắp xảy ra.
Các yếu tố ảnh hưởng tới chi phí vận tải ISPS
Chi phí vận chuyển theo quy định ISPS ảnh hưởng bởi:
- Kích thước tàu: Tàu lớn thường chi phí cao hơn do yêu cầu an ninh phức tạp hơn;
- Mức độ đe dọa: Khu vực rủi ro cao, dẫn đến chi phí an ninh cao hơn;
- Cơ sở hạ tầng cảng: Hệ thống an ninh tiên tiến tại cảng có thể giúp giảm chi phí;
- Tuyến đường: Các tuyến đường có nguy cơ cao dễ tăng chi phí vận chuyển;
- Tuân thủ: Thực hiện đúng các quy định giúp tránh bị phạt và giảm chi phí.
Các quy định cần biết của ISPS code
Nội dung sau sẽ cho bạn biết các quy định của ISPS code là gì:
Trách nhiệm của Chính phủ ký kết (Contracting Governments)
- Thiết lập và công bố cấp độ an ninh cho các cảng và vùng biển thuộc quyền tài phán của mình;
- Phê duyệt đánh giá an ninh cảng (PFSA) và kế hoạch an ninh cảng (PFSP);
- Chỉ định cơ quan có thẩm quyền để thực thi và giám sát các quy định của ISPS Code;
- Cung cấp thông tin liên hệ của Cơ quan an ninh cảng và quốc gia;
- Đảm bảo kiểm tra và cấp Giấy chứng nhận phù hợp của Cơ sở Cảng (SOCPF) cho các cảng tuân thủ.
Trách nhiệm của Công ty vận tải biển
Chỉ định Nhân viên An ninh Công ty (Company Security Officer – CSO): CSO phải đảm bảo:
- Thực hiện đánh giá an ninh tàu (Ship Security Assessment – SSA);
- Lập và duy trì kế hoạch an ninh Tàu (Ship Security Plan – SSP) cho từng tàu;
- Đảm bảo đào tạo, diễn tập an ninh cho thuyền viên;
- Cung cấp hỗ trợ cần thiết cho thuyền trưởng và Sĩ quan An ninh Tàu (SSO).
Đánh giá An ninh Tàu (SSA): Phân tích rủi ro, điểm yếu và các mối đe dọa tiềm tàng đối với an ninh của tàu.
Kế hoạch An ninh Tàu (SSP): Tài liệu chi tiết mô tả các biện pháp và quy trình an ninh của tàu, phải được phê duyệt bởi Chính quyền hàng hải của quốc gia đăng ký tàu (Flag State Administration) hoặc Tổ chức An ninh được công nhận (Recognized Security Organization – RSO).

Trách nhiệm của tàu (và thuyền viên)
Chỉ định Sĩ quan An ninh Tàu (Ship Security Officer – SSO): Người chịu trách nhiệm thực hiện SSP trên tàu, phối hợp với CSO và PFSO.
Thực hiện kế hoạch an ninh tàu (SSP): Gồm:
- Kiểm soát tiếp cận: Giám sát chặt chẽ người, phương tiện ra vào tàu;
- Kiểm soát các khu vực hạn chế: Đảm bảo chỉ người có thẩm quyền mới được vào các khu vực nhạy cảm;
- Kiểm soát hàng hóa và đồ dự trữ: Kiểm tra an ninh hàng hóa, đồ dự trữ trước khi bốc xếp;
- Giám sát an ninh liên tục: Sử dụng thiết bị giám sát và tuần tra;
- Quản lý hành lý: Kiểm tra hành lý của hành khách và thuyền viên;
- Truyền thông an ninh: Trao đổi thông tin an ninh với cảng và các tàu khác khi cần.
Duy trì nhật ký an ninh tàu: Ghi lại các hoạt động liên quan đến an ninh.
Diễn tập và huấn luyện định kỳ cho thuyền viên về các quy trình an ninh.
Có Giấy chứng nhận An ninh Tàu Quốc tế (International Ship Security Certificate – ISSC), được cấp sau khi kiểm tra và chứng nhận tuân thủ.
Trách nhiệm của cơ sở cảng (Port Facility)
Chỉ định Nhân viên An ninh Bến cảng (Port Facility Security Officer – PFSO): Người chịu trách nhiệm lập, thực hiện và duy trì PFSP, cũng như phối hợp với CSO và SSO.
Đánh giá An ninh Bến cảng (PFSA): Phân tích rủi ro và các điểm yếu an ninh của cảng.
Kế hoạch An ninh Bến cảng (PFSP): Tài liệu chi tiết mô tả các biện pháp và quy trình an ninh của cảng, phải được Chính phủ ký kết phê duyệt.
Thực hiện Kế hoạch An ninh Bến cảng (PFSP): Gồm:
- Kiểm soát ra vào: Kiểm tra chặt chẽ người, phương tiện ra vào cảng.
- Xác định và bảo vệ khu vực hạn chế: Ngăn chặn truy cập trái phép.
- Giám sát: Sử dụng camera, tuần tra.
- Kiểm soát hàng hóa: Đảm bảo an ninh cho quá trình bốc xếp hàng hóa.
- Trao đổi thông tin an ninh với tàu và các cơ quan liên quan.
Bản cam kết An ninh (Declaration of Security – DoS): Khi cần thiết (đặc biệt ở cấp độ an ninh cao hơn), cảng và tàu sẽ thống nhất và ký DoS để xác định các biện pháp an ninh chung.
ISPS code là gì đã được giải đáp, cùng với đó là quy định, mục đích, các yếu tố ảnh hưởng tới chi phí vận chuyển theo quy định của Bộ luật Quốc tế về An ninh Tàu và Bến cảng. Hi vọng đây sẽ là nguồn tin, kiến thức tham khảo hữu ích với những ai đã, đang và sẽ hoạt động trong lĩnh vực hàng hải. Liên hệ ngay 0909 344 247 để được Proship Logistics giải đáp mọi thắc mắc và tư vấn các giải pháp vận tải biển an toàn, tối ưu chi phí lẫn thời gian.