x Bạn là nhà nhập khẩu, nhà xuất khẩu, doanh nghiệp,…cần tham khảo qua về chi phí vận chuyển một cont bộ, sắt, biển?
x Bạn muốn biết đối với từng phương thức vận chuyển cont như vậy thì đâu là phí cố định và đâu là chi phí phát sinh?
x Bạn muốn biết đâu là căn cứ tính cước phí chuẩn nhất đối với từng phương thức vận chuyển container bộ, sắt, biển?
Cùng Proship.vn chúng tôi tìm hiểu xem chi phí vận chuyển 1 container đường bộ, đường sắt và đường biển sẽ được tính thế nào? Đồng thời, qua đây, các nhà xuất khẩu, nhà nhập khẩu cũng nắm được đâu là các yếu tố quyết định mức cước phí cho từng phương thức vận tải cont bộ, sắt, biển hiện nay.
Giới thiệu chung
Việc hiểu rõ cấu trúc chi phí vận chuyển Container là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hoạt động logistics và đảm bảo hiệu quả chuỗi cung ứng. Trong một thị trường cạnh tranh gay gắt, chi phí vận tải chiếm tỷ trọng đáng kể trong giá thành sản phẩm.
Việc nắm vững cách tính toán và các thành phần chi phí giúp các nhà quản lý đưa ra quyết định chính xác về phương thức vận tải, đàm phán cước phí, từ đó giảm thiểu chi phí ẩn và nâng cao lợi thế cạnh tranh.

Để vận chuyển hàng hóa đóng trong Container, có ba phương thức phổ biến nhất, mỗi phương thức có cấu trúc chi phí và phạm vi ứng dụng riêng biệt:
- Đường bộ (Road): Nhanh chóng, linh hoạt, chuyên dùng cho cự ly ngắn và các dịch vụ giao nhận tận nơi (door-to-door);
- Đường biển (Sea): Chi phí thấp nhất, chuyên dùng cho khối lượng lớn và vận tải quốc tế/liên tỉnh;
- Đường sắt (Rail): An toàn, ổn định về lịch trình, hiệu quả cho cự ly dài nội địa.
Cách tính chi phí vận chuyển 1 Container đường bộ
Chi phí vận chuyển 1 container đường bộ (thường áp dụng cho dịch vụ kéo Container từ Cảng/Ga về kho hoặc đi nội địa) được cấu thành từ ba thành phần chính và tuân theo công thức tổng quát sau:
Tổng chi phí vận chuyển container đường bộ = Cước Vận Chuyển Cơ Bản + Phụ phí cố định + Chi phí phát sinh (nếu có)
Cước vận chuyển cơ bản (Freight Charge)
Đây là chi phí chính cho việc sử dụng xe đầu kéo để di chuyển Container. Cước được xác định chủ yếu dựa trên:
(1) Loại Container: Container 40 feet luôn có đơn giá cao hơn Container 20 feet. Container lạnh có đơn giá cao hơn Container khô thường.
(2) Quãng đường và Tuyến đường: Đơn vị vận tải sẽ áp dụng mức giá theo một trong hai cách:
- Tính theo chuyến/Container: Áp dụng cho các tuyến ngắn, cố định (ví dụ: kéo Container từ khu công nghiệp ra Cảng/Ga).
- Tính theo Kilomet: Áp dụng cho các tuyến đường dài hơn, tính dựa trên đơn giá/km nhân với tổng số km thực tế di chuyển.
(3) Trọng lượng hàng hóa: Nếu hàng quá tải so với mức cho phép, cước có thể tăng lên hoặc cần phải xin giấy phép chuyên chở đặc biệt.

Phụ phí cố định và bắt buộc
Khoản phí này được cộng thêm vào Cước Cơ Bản để ra chi phí cuối cùng:
- Phí cầu đường/BOT: Chi phí đi qua các trạm thu phí trên tuyến đường di chuyển;
- Chi phí vòng (Chi phí đưa vỏ rỗng): Chi phí phát sinh nếu đơn vị vận tải phải kéo Container rỗng đến kho bạn để đóng hàng, sau đó kéo Container đầy đi. Chi phí này thường được gộp vào cước chính.
Chi phí phát sinh (nếu có)
Là các chi phí chỉ xuất hiện khi có sự cố hoặc yêu cầu dịch vụ đặc biệt:
- Phí nâng hạ (Lift on/Lift off): Nếu kho không có thiết bị nâng hạ (xe nâng, cẩu), bạn sẽ phải thuê dịch vụ nâng hạ Container ngoài để đưa hàng lên hoặc xuống;
- Phí đợi chờ/Lưu ca: Phát sinh khi thời gian bốc/dỡ hàng tại kho vượt quá thời gian miễn phí cho phép mà đơn vị vận tải quy định (thường tính theo giờ);
- Phí lưu chiểu/lưu bãi (Demurrage/Detention): Nếu Container không được giao/nhận đúng hạn, gây ra chi phí lưu trữ tại cảng/bãi hoặc lưu giữ Container của hãng tàu.
Cách tính chi phí vận chuyển 1 Container đường sắt
Chi phí vận chuyển 1 container đường sắt được tính theo nguyên tắc kết hợp giữa cước vận chuyển từ ga đến ga và các chi phí dịch vụ đi kèm để đưa hàng từ kho người gửi đến kho người nhận. Công thức tính:
Tổng chi phí = Cước Ga-Ga + Phụ phí tại ga + Chi phí vận chuyển đường bộ đầu/cuối
Cước vận chuyển chính (Cước Ga – Ga)
Là chi phí cơ bản để vận chuyển Container bằng tàu hỏa giữa Ga đi và Ga đến.
Căn cứ tính cước:
- Loại Container: Chủ yếu là Container 20 feet (20’DC) hoặc 40 feet (40’DC/40’HC). Container 40 feet luôn có cước cao hơn 20 feet;
- Trọng lượng hàng hóa: Cước thường có hai mức áp dụng: Hàng nặng (trên 13 tấn/Container 40 feet) và Hàng nhẹ (dưới 13 tấn/Container 40 feet). Nếu hàng nhẹ hơn mức quy định, cước có thể được giảm;
- Tuyến đường: Giá cước được niêm yết theo từng cặp Ga đi – Ga đến cố định (ví dụ: Ga Giáp Bát – Ga Sóng Thần; Ga Đông Anh – Ga Đà Nẵng).
Phương thức tính cước:
- Đối với hàng nguyên Container (FCL), cước được tính trọn gói theo Container cho tuyến đường đó.
- Đối với hàng lẻ (LCL) được đóng ghép chung trong một Container, cước được tính theo trọng lượng thực tế (tấn) hoặc thể tích (m³), tùy theo điều kiện nào lớn hơn (thường quy đổi 1 tấn ≈ 3 m³).
Phụ phí tại ga (Local Charges)
Là các chi phí bắt buộc phát sinh trong quá trình xếp dỡ Container tại các Ga:
- Phí nâng/hạ container (Lifting Fee): Chi phí sử dụng cẩu tại Ga để đưa Container lên/xuống khỏi toa xe lửa. Phí này thường chưa bao gồm trong Cước Ga-Ga;
- Phí lưu bãi: Chi phí lưu Container tại Ga nếu thời gian giữ quá thời gian miễn phí cho phép.
Chi phí vận chuyển đường bộ (phí đầu/cuối)
Vận chuyển đường sắt chỉ đưa hàng từ Ga này đến Ga khác. Để hoàn tất dịch vụ Door-to-Door (từ kho người gửi đến kho người nhận), bạn cần cộng thêm chi phí kéo Container bằng xe đầu kéo đường bộ:
- Chi phí kéo Container rỗng: Từ kho bãi/Cảng về Ga đi (nếu cần);
- Chi phí kéo Container đầy: Từ Ga đi đến kho người gửi và từ Ga đến đến kho người nhận. Chi phí này được tính như cách tính vận chuyển Container đường bộ thông thường (theo chuyến hoặc theo km).
Cách tính chi phí vận chuyển 1 Container đường biển
Hiện nay có 2 cách tính chi phí vận chuyển 1 container đường biển, đó là: Tính cước theo kg (KGS) và tính theo thể tích (CBM). Nguyên tắc cơ bản cần nắm khi tính cước vận tải biển là so sánh giữa thể tích và trọng lượng, sau đó áp dụng công thức tính vào cái lớn hơn.
Theo đó, hàng hóa nguyên container (FCL) và hàng hóa lẻ container (LCL) sẽ có công thức tính cước phí như sau:
Đối với hàng FCL (hàng nguyên container)
Giá cước vận chuyển đường biển cho nguyên container được tính đơn giản theo công thức sau:
Giá cước tổng = Giá cước 1 container x Số lượng Container (hoặc số lượng Bill/Shipment).
Đối với hàng LCL (hàng lẻ)
Đối với kiện hàng container lẻ, tùy theo container đó là hàng nặng hay hàng nhẹ mà quý khách áp dụng một trong hai công thức bên dưới:
Trước tiên, cần thực hiện tính công thức tính thể tích lô hàng theo đơn vị CBM như sau:
Thể tích lô hàng = (Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao) x Số lượng (m3).
Sau đó, so sánh thể tích lô hàng với trọng lượng lô hàng. Nếu:
- 1 tấn < 3 CBM thì quy thành hàng nặng, tính theo bảng giá KGS.
- 1 tấn >= 3 CBM thì quy thành hàng nhẹ, tính theo bảng giá CBM.
Quy ước:
- 1 tấn = 3 CBM.
- 1 CBM = 1000 kg.
Cuối cùng, áp dụng công thức tính theo CBM hoặc KGS bên dưới:
Cước phí CBM = Thể tích lô hàng x Số tiền vận chuyển 1 CBM.
Cước phí KGS = (Trọng lượng (kg) x Số tiền vận chuyển của 1 CBM) : 1000.
Trong đó: Số tiền vận chuyển 1 CBM do bên cung cấp dịch vụ quy định.

Các chi phí liên quan khác:
- Phí local charge: Thường bao gồm phí làm thủ tục tại cảng, phí lưu kho, phí vận chuyển nội địa từ cảng về kho và ngược lại;
- Phí làm thủ tục hải quan: Phí khai báo hải quan khi nhập khẩu hoặc xuất khẩu hàng hóa;
- Phí phát sinh: Tùy thuộc vào tính chất của lô hàng mà có thể có các chi phí phát sinh khác như phí đóng gói, phí bảo hiểm, phí kiểm định,…
Như trên, bạn đã biết chi phí vận chuyển 1 container đường bộ, đường biển, đường sắt bao nhiêu và được tính thế nào. Lưu ý, công thức và cách tính chi phí vận chuyển Container nêu trên chỉ mang tính chất tham khảo chung; để nhận được báo giá chi phí cụ thể và chính xác nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với các đơn vị vận chuyển (Forwarder/Hãng tàu/Công ty vận tải). Bạn có thể liên hệ theo số 0939 999 247 để được tư vấn và báo giá tốt nhất nhé!