BẢNG GIÁ VẬN CHUYỂN BƯU KIỆN
STT | Nơi nhận | Nơi giao |
50 |
51-100 |
101-500 |
501-1000 Kg |
1000 |
Phí giao tận nơi |
1 | HCM | Nghệ An, Thanh Hóa, Ninh Bình, Hà Nam, Hà Nội | 400.000 | 4.000 | 3.800 | 3.600 | 2.500 | CALL |
Đà Nẵng, Huế , Quảng Trị , Quảng Bình , Hà Tĩnh | 350.000 | 2.700 | 2.500 | 2.300 | 2.200 | |||
Nha Trang, Phú yên , Bình định , Quảng Ngãi, Quảng Nam. | 300.000 | 2.500 | 2.300 | 2.100 | 2.000 | |||
Bình Dương, Đồng Nai, Bình Thuận, Ninh Thuận | 200.000 | 2.000 | 1.800 | 1.600 | 1.500 | |||
2 | ĐÀ NẴNG |
Hà Tĩnh, Quảng Bình , quảng Trị, Huế, Đà Nẵng. Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình định, Phú yên, Nha Trang |
300.000 | 2.500 | 2.300 | 2.100 | 2.000 | CALL |
Hà Nội, VINH (Hà Nam, Ninh Bình , Thanh Hóa) Ninh Thuận, Bình Thuận, Đồng Nai , Bình Dương , HCM |
300.000 | 2.500 | 2.300 | 2.100 | 1.500 | |||
3 | HÀ NỘI |
Vinh, Hà Nam, Ninh Bình , Thanh Hóa Giao tại QL1A |
200.000 | 2.000 | 1.800 | 1.600 | 2.000 | CALL |
Hà Tĩnh, Quảng Bình , quảng Trị , Huế, Đà Nẵng | 300.000 | 2.500 | 2.300 | 2.100 | 2.000 | |||
Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình định, Phú Yên, Nha Trang | 350.000 | 2.700 | 2.500 | 2.300 | 2.200 | |||
Ninh Thuận, Bình Thuận, Đồng Nai , Bình Dương , HCM | 400.000 | 4.000 | 3.800 | 2.600 | 2.500 | |||
- Địa điểm giao hàng là Ga Sóng Thần, Dĩ An, Bình Dương và 26 văn Chung, Phường 13, Quận Tân Bình, 11/15 Lỗ Giáng 14, Cẩm Lệ, Đà Nẵng, 26b/61 KP2 Phường Tam Hoà,Thành Phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Số 2 Tôn Thất Thuyết, Nam Từ Liêm và dọc QL1A. - Chi phí cẩu hàng hóa xuống tại chỗ dao động từ 700.000 - 1.000.000/lần và bốc xếp hàng xuống tại chổ dao động từ 100.000/tấn hoặc 300.000 - 400.000/lần. |
||||||||
- Nếu tải trọng hàng hoá > 7 Tấn (T) hoặc > 20 Khối (K), đường không cấm xe tải lớn thì sẽ tính phí TĂNG BO các chuyến xe tải. - Áp dụng chi phí BO HÀNG có khoảng cách dao động 15km - 25km xung quanh KHU VỰC. Còn vị trí khác xa hơn thì chi phí BO HÀNG sẽ thỏa thuận |
||||||||
- Giá trên chưa bao gồm VAT 8% , không bao gồm bảo đảm hàng hóa dễ vỡ như kính thường, kính cường lực, đá hoa cương, gốm sứ,... - Hàng nhẹ tính theo khối (m3) 1m3 = 250kg - Các tỉnh khác vui lòng gọi điện - DxRxC/4000 |
||||||||
Cách tính cước như sau : Vd:
|
Nấc Trọng Lượng (Kg) | HCM | Hà Nội | Các sân bay khác |
Đến 10kg | 220.000 | 220.000 | Thỏa thuận |
Mỗi kg tiếp theo | 20.000 | 20.000 | Thỏa thuận |
Thời gian | 12h – 24h | 12h – 24h | 12h – 24h |
Ghi chú
- Giá trên chưa gồm VAT 10%, Đã gồm phụ phí nhiên liệu.
- Nhận hàng trước 15h mỗi ngày, hàng giao sáng hôm sau tại kho công ty vận chuyển hàng hóa Bắc Nam ProShip.
- Giao hàng tận nơi: phí như giá nội thành
- Phụ phí hàng nước, pin, loa : 150,000đ/kiện.
Hotline liên hệ vận chuyển từ Hà Nội:
Ms Ngọc Anh: 0909 438 247
Ms Kim Anh: 0969 697 247
Ms Thủy: 0909 238 247
Ma Đạt: 0909 936 247
CTV: 0909 881 247