x Nhiều doanh nghiệp, chủ hàng, nhà vận chuyển,…cần tìm hiểu thuật ngữ viết tắt IMDG?
x Bạn quan tâm và muốn biết IMDG gồm những loại hàng, nhóm hàng nào?
x Bạn muốn biết IMDG có tầm quan trọng ra sao và có những quy định gì?
Hãy cùng PROSHIP.VN chúng tôi tìm hiểu xem IMDG là gì? IMDG bao gồm những loại hàng hóa nào, quy định ra sao về bao bì và bảo quản hàng hóa,…? Song song đó, Proship Logistics cũng chỉ ra tầm quan trọng của Bộ luật IMDG với các thủy thủ trong vận chuyển hàng hóa trên biển.
IMDG là gì, viết tắt của từ gì?
IMDG là gì? IMDG (viết tắt của International Maritime Dangerous Goods) là Bộ quy định quốc tế về vận chuyển hàng hóa nguy hiểm bằng đường biển. Bộ mã này được chính thức thông qua vào năm 1965, dựa trên Công ước SOLAS 1960 do Tổ chức Hàng hải Quốc tế (IMO) ban hành.

IMDG đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập các tiêu chuẩn toàn cầu nhằm kiểm soát, phân loại, đóng gói và đảm bảo an toàn khi vận chuyển hàng nguy hiểm trên các tuyến đường biển.
Bộ luật IMDG có tầm quan trọng ra sao với các thủy thủ?
Theo mã IMDG, một số điểm quan trọng mà một thủy thủ phải hiểu:
- Phân loại hàng nguy hiểm và xác định tên vận chuyển của hàng nguy hiểm;
- Hiểu các loại nhãn hiệu, nhãn hiệu hoặc biển báo khác nhau được sử dụng để xử lý nhiều hàng hóa nguy hiểm khác nhau;
- Hiểu các tài liệu vận chuyển được sử dụng cho hàng nguy hiểm;
- Biết cách đóng gói hàng hóa IMDG cụ thể;
- Biết thực hành an toàn để tải / dỡ đơn vị hàng hóa mang sản phẩm IMDG
- Biết các thủ tục tốt nhất để chứa và chống cháy liên quan đến hàng nguy hiểm mang trên tàu;
- Hiểu tầm quan trọng của việc khai báo hàng hóa nguy hiểm chính xác đối với các cảng vụ và mục đích vận chuyển đường bộ;
- Chuẩn bị các kế hoạch xếp dỡ hàng nguy hiểm xem xét sự ổn định tàu, an toàn và chuẩn bị khẩn cấp trong một sự cố không may;
- Thanh tra tiến hành khảo sát, nếu cần, để tuân thủ các quy định và quy định hiện hành.
Nhóm hàng nguy hiểm IMDG bao gồm loại nào?
Các loại hàng, nhóm hàng IMDG là gì? Bao gồm 9 loại:
Loại 1: Chất nổ (Explosive Substances or Articles)
Chất nổ trong IMDG được chia thành:
- Nhóm 1.1: Gồm các chất, vật phẩm có nguy cơ phát nổ khối tiềm tàng, là những vật liệu cực kỳ nguy hiểm.
- Nhóm 1.2: Các chất, vật phẩm tạo ra nguy hiểm nhưng không có nguy cơ phát nổ khối (Mass explosion hazard).
- Nhóm 1.3: Chất, vật phẩm có khả năng cháy hoặc phát nổ nhẹ, không gây ra mối nguy hiểm nổ khối lớn.
- Nhóm 1.4: Các chất, vật phẩm không thể hiện mức độ nguy hiểm nghiêm trọng.
- Nhóm 1.5: Gồm các chất rất ít nhạy nhưng vẫn có dễ tạo ra nguy hiểm nổ khối.
- Nhóm 1.6: Chứa các vật phẩm ít nhạy và không tạo ra nguy hiểm nổ khối.
Loại 2: Các chất khí (Gases)
Chất khí có đặc điểm:
- Tại nhiệt độ 50°C có áp suất bay hơi lớn hơn 300kPa;
- Hoàn toàn ở dạng khí ở nhiệt độ 20°C, áp suất tiêu chuẩn 101,3kPa.
Các loại chất khí này được phân thành:
- Các chất khí dễ cháy nổ (Flammable Gases);
- Các chất khí không dễ cháy, không độc (Non-Flammable, Non-Toxic Gases);
- Các chất khí độc (Toxic Gases).
Loại 3: Chất lỏng dễ cháy (Flammable Liquids)
Là chất lỏng dễ cháy, được phân thành:
- Các chất lỏng đã bị triệt tiêu đặc tính dễ nổ:
Là các hợp chất dễ nổ nhưng đã hòa tan hoặc pha với nước hay các chất lỏng khác, tạo thành hỗn hợp chất lỏng đồng nhất để triệt tiêu đặc tính dễ nổ ban đầu.
- Các chất lỏng dễ cháy:
Là nhóm chất lỏng được vận chuyển ở nhiệt độ bằng hoặc cao hơn điểm bắt lửa của chúng. Đây cũng có thể là các hợp chất được vận chuyển dưới dạng lỏng ở nhiệt độ cao và tạo ra khí dễ cháy ở nhiệt độ tương đương hoặc thấp hơn nhiệt độ chuyên chở lớn nhất.
Loại 4: Chất rắn nguy hiểm (Dangerous Solid)
Là chất rắn nguy hiểm được phân thành:
- Nhóm 4.1: Các chất rắn dễ cháy (Flammable Solids);
- Nhóm 4.2: Các chất rắn dễ cháy và tự cháy (Substances liable to spontaneous Combustion);
- Nhóm 4.3: Các chất rắn khi tiếp xúc với nước có thể sinh ra khí dễ cháy (Substances which, in contact with water, emit flammable gases).

Loại 5: Các chất oxit và peroxit hữu cơ (Oxidizing Substances and Organic Peroxides)
Là các chất oxit và peroxit hữu cơ được phân thành:
- Nhóm 5.1: Các chất oxit dễ cháy;
- Nhóm 5.2: Các peroxit hữu cơ dễ cháy.
Loại 6: Các chất độc hoặc chất gây nhiễm bệnh (Toxic Substances or Infectious)
Loại hàng thứ 6 theo IMDG được phân thành:
- Các chất gây nhiễm bệnh:
Là các chất mà bản thân chúng có chứa các mầm bệnh, có khả năng lây nhiễm bệnh đối với gia súc hoặc con người.
- Các chất độc:
Là các chất có khả năng gây tử vong, thương tật nghiêm trọng hoặc ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe nếu tiếp xúc hoặc hít phải chúng.
Loại 7: Các chất phóng xạ (Radioactive Materials)
Là các chất phóng xạ được định nghĩa là bất kỳ vật liệu nào chứa đựng hoặc tự nhiên chứa các chất phóng xạ vượt quá mức độ được quy định theo các tiêu chuẩn trong IMDG Code, từ mục 2.7.7.2.1 đến 2.7.7.2.6.
Loại 8: Các chất ăn mòn (Corrosive Substances)
Là các chất ăn mòn có khả năng gây hư hại, phá hủy các vật liệu khác, hàng hóa hoặc phương tiện vận chuyển thông qua các phản ứng hóa học nếu có sự rò rỉ hoặc tiếp xúc.
Loại 9: Các chất và vật phẩm nguy hiểm khác (Miscellaneous Dangerous Substances and Article)
Là các chất và vật phẩm có tính chất nguy hiểm không thuộc vào 8 loại hàng nguy hiểm đã được phân loại trước đó nhưng vẫn mang theo các đặc tính nguy hiểm theo quy định trong phần A, chương VII của SOLAS-74.
Quy định về bảo quản, bao bì cho hàng hóa nguy hiểm IMDG
Quy định về việc bảo quản, bao bì cho hàng hóa với hàng nguy hiểm IMDG là gì? Để đảm bảo an toàn cho người và phương tiện khi vận chuyển hàng nguy hiểm thì việc bảo quản, đóng gói bao bì được quy định:
Theo quy định của IMDG Code
Theo quy định của IMDG Code:
- Hàng hóa cần đóng gói kỹ lưỡng, sử dụng bao bì chất lượng, không bị hợp chất trong bao bì phá hủy và chịu được các nguy hiểm thông thường do vận tải gây ra.
- Nếu sử dụng các vật liệu đệm lót cho chất lỏng cần hạn chế các nguy cơ từ chất lỏng. Khi đóng chất lỏng trong bình, cần để trống một phần thể tích để tránh nguy cơ nổ.

Theo Điều 27 Nghị định 60/2016/NĐ-CP
Theo Điều 27 Nghị định 60/2016/NĐ-CP:
- Bao bì chống được sự ăn mòn, không phản ứng hóa học với chất chứa bên trong và không bị hoen gỉ. Đồng thời phải chống thấm, đảm bảo không rò rỉ khi vận chuyển hoặc xảy ra sự cố;
- Nếu các cá nhân hoặc tổ chức tự đóng gói hàng hóa cần phải tiến hành thực nghiệm và kiểm tra bao bì trước khi sử dụng, đảm bảo không xảy ra rò rỉ hay rơi lọt chất độc hại khi vận chuyển;
- Sau sử dụng, các loại bao bì cần bảo quản riêng theo quy định Nhà nước;
- Bao bì phù hợp với loại hàng chứa bên trong và miễn nhiễm với với hóa chất hoặc tác động của hàng nguy hiểm.
IMDG là gì, bao gồm những loại hàng gì, được phân loại thành các nhóm nào, quy định ra sao về quy cách đóng gói hàng nguy hiểm,…là những kiến thức chia sẻ hữu ích trong ngành vận chuyển hàng hóa đường biển, đường hàng không,…Liên hệ ngay 0909 344 247 để được giải đáp mọi thắc mắc về vận chuyển hàng nguy hiểm và hỗ trợ cung cấp các Dịch vụ vận chuyển Đa phương thức giá rẻ tốt nhất.